Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无隙可乘
Pinyin: wú xì kě chéng
Meanings: No opportunity to exploit or take advantage of., Không có cơ hội để khai thác hoặc lợi dụng., 隙空子、机会;乘利用。没有空子可钻。[出处]《宋书·律历志下》“臣其历七曜,咸始上元,无隙可乘。”[例]每羡暹罗繁富之国,要来吞并,只是~。——清·陈忱《水浒后传》第三十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 尢, 阝, 丁, 口, 北, 禾
Chinese meaning: 隙空子、机会;乘利用。没有空子可钻。[出处]《宋书·律历志下》“臣其历七曜,咸始上元,无隙可乘。”[例]每羡暹罗繁富之国,要来吞并,只是~。——清·陈忱《水浒后传》第三十五回。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự bảo vệ hoặc kế hoạch hoàn hảo.
Example: 计划周密,无隙可乘。
Example pinyin: jì huà zhōu mì , wú xì kě chéng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng, không có sơ hở nào để khai thác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cơ hội để khai thác hoặc lợi dụng.
Nghĩa phụ
English
No opportunity to exploit or take advantage of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隙空子、机会;乘利用。没有空子可钻。[出处]《宋书·律历志下》“臣其历七曜,咸始上元,无隙可乘。”[例]每羡暹罗繁富之国,要来吞并,只是~。——清·陈忱《水浒后传》第三十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế