Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无际可寻

Pinyin: wú jì kě xún

Meanings: No trace or clue to be found., Không có dấu vết hay manh mối nào để tìm kiếm., 找不出缺漏之处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 示, 阝, 丁, 口, 寸, 彐

Chinese meaning: 找不出缺漏之处。

Grammar: Thường dùng khi miêu tả việc khó khăn trong việc truy tìm manh mối.

Example: 案件复杂,无际可寻。

Example pinyin: àn jiàn fù zá , wú jì kě xún 。

Tiếng Việt: Vụ án phức tạp, không có manh mối nào để tìm ra.

无际可寻
wú jì kě xún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có dấu vết hay manh mối nào để tìm kiếm.

No trace or clue to be found.

找不出缺漏之处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...