Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无间是非

Pinyin: wú jiàn shì fēi

Meanings: Free from any wrongdoings or contradictions., Không có điều gì sai trái hay mâu thuẫn., 指不分别是非。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 尢, 日, 门, 𤴓, 非

Chinese meaning: 指不分别是非。

Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, thường mô tả tính cách của một người.

Example: 他为人正直,无间是非。

Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , wú jiàn shì fēi 。

Tiếng Việt: Ông ta là người ngay thẳng, không có điều gì sai trái.

无间是非
wú jiàn shì fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có điều gì sai trái hay mâu thuẫn.

Free from any wrongdoings or contradictions.

指不分别是非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...