Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无间可伺

Pinyin: wú jiàn kě sì

Meanings: No opportunity to exploit or attack., Không có cơ hội để lợi dụng hoặc tấn công., 犹无隙可乘。没有空子可钻。[出处]宋·叶梦得《石林诗话》卷上禅宗论云间有三种语……其三为函盖乾坤句,谓泯然皆契,无间可伺。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, 日, 门, 丁, 口, 亻, 司

Chinese meaning: 犹无隙可乘。没有空子可钻。[出处]宋·叶梦得《石林诗话》卷上禅宗论云间有三种语……其三为函盖乾坤句,谓泯然皆契,无间可伺。”

Grammar: Thường được dùng trong các tình huống chiến lược hoặc tranh đấu.

Example: 敌人防守严密,无间可伺。

Example pinyin: dí rén fáng shǒu yán mì , wú jiàn kě sì 。

Tiếng Việt: Kẻ địch phòng thủ chặt chẽ, không có cơ hội để lợi dụng.

无间可伺
wú jiàn kě sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có cơ hội để lợi dụng hoặc tấn công.

No opportunity to exploit or attack.

犹无隙可乘。没有空子可钻。[出处]宋·叶梦得《石林诗话》卷上禅宗论云间有三种语……其三为函盖乾坤句,谓泯然皆契,无间可伺。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无间可伺 (wú jiàn kě sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung