Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无间可乘
Pinyin: wú jiàn kě chéng
Meanings: No opportunity to exploit, no loopholes., Không có cơ hội để lợi dụng, không sơ hở., 犹无隙可乘。没有空子可钻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 尢, 日, 门, 丁, 口, 北, 禾
Chinese meaning: 犹无隙可乘。没有空子可钻。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược, kế hoạch hoặc phòng vệ.
Example: 防守严密,无间可乘。
Example pinyin: fáng shǒu yán mì , wú jiān kě chéng 。
Tiếng Việt: Phòng thủ chặt chẽ, không có sơ hở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cơ hội để lợi dụng, không sơ hở.
Nghĩa phụ
English
No opportunity to exploit, no loopholes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹无隙可乘。没有空子可钻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế