Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无间冬夏

Pinyin: wú jiàn dōng xià

Meanings: Không phân biệt mùa đông hay mùa hè, ám chỉ suốt năm., Without distinguishing between winter and summer, implying all year round., 无论冬天还是夏天。指一年四季从不间断。同无冬无夏”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 日, 门, ⺀, 夂

Chinese meaning: 无论冬天还是夏天。指一年四季从不间断。同无冬无夏”。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính bền bỉ, kéo dài liên tục.

Example: 他无间冬夏地工作着。

Example pinyin: tā wú jiān dōng xià dì gōng zuò zhe 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc suốt năm không ngừng nghỉ.

无间冬夏
wú jiàn dōng xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phân biệt mùa đông hay mùa hè, ám chỉ suốt năm.

Without distinguishing between winter and summer, implying all year round.

无论冬天还是夏天。指一年四季从不间断。同无冬无夏”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...