Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无量
Pinyin: wú liàng
Meanings: Limitless, immeasurable., Không có giới hạn, vô lượng., ①没有限制的;没有止境的。[例]前途无量。*②难以计算,指数量极多。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 尢, 旦, 里
Chinese meaning: ①没有限制的;没有止境的。[例]前途无量。*②难以计算,指数量极多。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.
Example: 佛家讲因果无量。
Example pinyin: fó jiā jiǎng yīn guǒ wú liàng 。
Tiếng Việt: Nhà Phật giảng nhân quả vô lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có giới hạn, vô lượng.
Nghĩa phụ
English
Limitless, immeasurable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有限制的;没有止境的。前途无量
难以计算,指数量极多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!