Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无邪

Pinyin: wú xié

Meanings: Innocent, pure., Không tà ác, trong sáng., ①没有邪恶的想法。[例]无邪的儿童。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 尢, 牙, 阝

Chinese meaning: ①没有邪恶的想法。[例]无邪的儿童。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trẻ em hoặc những thứ thuần khiết, không bị ô nhiễm bởi cái xấu.

Example: 孩子的眼神充满了无邪。

Example pinyin: hái zi de yǎn shén chōng mǎn le wú xié 。

Tiếng Việt: Ánh mắt trẻ thơ tràn đầy sự trong sáng.

无邪
wú xié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tà ác, trong sáng.

Innocent, pure.

没有邪恶的想法。无邪的儿童

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无邪 (wú xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung