Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无遮大会
Pinyin: wú zhē dà huì
Meanings: Open conference or event, with no concealment., Hội nghị hoặc sự kiện không che giấu, cởi mở., 无遮没有遮拦,指不分贵贱、僧俗、智愚、善恶,平等看待。佛家语,原指布施僧俗的大会。[又]也用作其它的泛称。[出处]《梁书·武帝本纪》“舆驾幸同泰寺,设四部无遮大会。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 庶, 辶, 人, 云
Chinese meaning: 无遮没有遮拦,指不分贵贱、僧俗、智愚、善恶,平等看待。佛家语,原指布施僧俗的大会。[又]也用作其它的泛称。[出处]《梁书·武帝本纪》“舆驾幸同泰寺,设四部无遮大会。”
Grammar: Liên quan đến các hoạt động tôn giáo hoặc cộng đồng, nhấn mạnh tính cởi mở.
Example: 佛教常举办无遮大会,广结善缘。
Example pinyin: fó jiào cháng jǔ bàn wú zhē dà huì , guǎng jié shàn yuán 。
Tiếng Việt: Phật giáo thường tổ chức đại hội không che giấu, tạo nhiều duyên lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội nghị hoặc sự kiện không che giấu, cởi mở.
Nghĩa phụ
English
Open conference or event, with no concealment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无遮没有遮拦,指不分贵贱、僧俗、智愚、善恶,平等看待。佛家语,原指布施僧俗的大会。[又]也用作其它的泛称。[出处]《梁书·武帝本纪》“舆驾幸同泰寺,设四部无遮大会。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế