Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无適无莫
Pinyin: wú shì wú mò
Meanings: No bias, no preference., Không thiên vị, không lựa chọn., 適厚;莫薄。对人没有什么亲疏厚薄。[出处]《论语·里仁》“君子之于天下也,无適也,无莫也,义之与比。”《后汉书·刘梁传》是以君子之于事也,无適无莫,必考之以义焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 尢, 啇, 辶, 旲, 艹
Chinese meaning: 適厚;莫薄。对人没有什么亲疏厚薄。[出处]《论语·里仁》“君子之于天下也,无適也,无莫也,义之与比。”《后汉书·刘梁传》是以君子之于事也,无適无莫,必考之以义焉。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh yêu cầu sự công bằng, khách quan.
Example: 做事要无適无莫,公平对待每个人。
Example pinyin: zuò shì yào wú shì wú mò , gōng píng duì dài měi gè rén 。
Tiếng Việt: Làm việc cần không thiên vị, đối xử công bằng với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thiên vị, không lựa chọn.
Nghĩa phụ
English
No bias, no preference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
適厚;莫薄。对人没有什么亲疏厚薄。[出处]《论语·里仁》“君子之于天下也,无適也,无莫也,义之与比。”《后汉书·刘梁传》是以君子之于事也,无適无莫,必考之以义焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế