Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无遗

Pinyin: wú yí

Meanings: Nothing left out, nothing omitted., Không sót, không thiếu sót gì., ①一点不遗留。[例]屠戮无遗。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 尢, 贵, 辶

Chinese meaning: ①一点不遗留。[例]屠戮无遗。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ liên quan đến việc liệt kê hoặc mô tả.

Example: 他把所有的细节都描述得无遗。

Example pinyin: tā bǎ suǒ yǒu de xì jié dōu miáo shù dé wú yí 。

Tiếng Việt: Anh ấy mô tả tất cả chi tiết mà không sót gì.

无遗
wú yí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sót, không thiếu sót gì.

Nothing left out, nothing omitted.

一点不遗留。屠戮无遗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无遗 (wú yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung