Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无适无莫
Pinyin: wú shì wú mò
Meanings: No favoritism, no distinction., Không thiên vị, không phân biệt., 适厚;莫薄。待人处事不分厚薄,没有偏向。[出处]《论语·里仁》“君子之于天下也,无适也,无莫也,义之于此。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 舌, 辶, 旲, 艹
Chinese meaning: 适厚;莫薄。待人处事不分厚薄,没有偏向。[出处]《论语·里仁》“君子之于天下也,无适也,无莫也,义之于此。”
Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự công bằng, không phân biệt đối xử.
Example: 他为人无适无莫,对谁都一样。
Example pinyin: tā wèi rén wú shì wú mò , duì shuí dōu yí yàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người như nhau, không thiên vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thiên vị, không phân biệt.
Nghĩa phụ
English
No favoritism, no distinction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适厚;莫薄。待人处事不分厚薄,没有偏向。[出处]《论语·里仁》“君子之于天下也,无适也,无莫也,义之于此。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế