Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无迹可求

Pinyin: wú jì kě qiú

Meanings: No trace to seek or inquire about., Không có dấu vết nào để tìm kiếm hoặc truy hỏi., 没有踪迹可以寻求。多指处事为文不着痕迹。同无迹可寻”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 亦, 辶, 丁, 口, 丶, 氺

Chinese meaning: 没有踪迹可以寻求。多指处事为文不着痕迹。同无迹可寻”。

Grammar: Gần nghĩa với '无迹可寻', nhưng mang sắc thái hơi khác về việc khó đạt được thông tin mong muốn.

Example: 这个问题的答案无迹可求。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de dá àn wú jì kě qiú 。

Tiếng Việt: Câu trả lời cho vấn đề này không thể tìm ra.

无迹可求
wú jì kě qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có dấu vết nào để tìm kiếm hoặc truy hỏi.

No trace to seek or inquire about.

没有踪迹可以寻求。多指处事为文不着痕迹。同无迹可寻”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无迹可求 (wú jì kě qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung