Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无迹可寻

Pinyin: wú jì kě xún

Meanings: No trace can be found, impossible to track the origin., Không có dấu vết để tìm kiếm, không thể truy ra nguồn gốc., 没有踪迹可以寻求。多指处事为文不着痕迹。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尢, 亦, 辶, 丁, 口, 寸, 彐

Chinese meaning: 没有踪迹可以寻求。多指处事为文不着痕迹。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh điều tra, khám phá bí ẩn khi không tìm thấy manh mối.

Example: 案件发生后,凶手无迹可寻。

Example pinyin: àn jiàn fā shēng hòu , xiōng shǒu wú jì kě xún 。

Tiếng Việt: Sau khi vụ án xảy ra, hung thủ không để lại dấu vết.

无迹可寻
wú jì kě xún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có dấu vết để tìm kiếm, không thể truy ra nguồn gốc.

No trace can be found, impossible to track the origin.

没有踪迹可以寻求。多指处事为文不着痕迹。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无迹可寻 (wú jì kě xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung