Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无边

Pinyin: wú biān

Meanings: Boundless, limitless., Không có giới hạn, vô biên., ①没有边际。[例]无边界框。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 尢, 力, 辶

Chinese meaning: ①没有边际。[例]无边界框。

Grammar: Dùng để chỉ sự rộng lớn không có giới hạn, thường kết hợp với các từ khác như '无边无际' (vô cùng tận).

Example: 大海看起来无边无际。

Example pinyin: dà hǎi kàn qǐ lái wú biān wú jì 。

Tiếng Việt: Biển nhìn trông vô biên.

无边
wú biān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có giới hạn, vô biên.

Boundless, limitless.

没有边际。无边界框

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无边 (wú biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung