Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无边无际

Pinyin: wú biān wú jì

Meanings: Không có ranh giới hay giới hạn, vô cùng tận., Boundless and limitless, without end., 际边缘处。形容范围极为广阔。[出处]清·钱采《说岳全传》第66回“白茫茫一片无边无际,原来是太湖边上。”[例]山路通过涧上一座毛竹小桥,重又隐没到~的大竹林里了。——《霹雳》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 尢, 力, 辶, 示, 阝

Chinese meaning: 际边缘处。形容范围极为广阔。[出处]清·钱采《说岳全传》第66回“白茫茫一片无边无际,原来是太湖边上。”[例]山路通过涧上一座毛竹小桥,重又隐没到~的大竹林里了。——《霹雳》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên hoặc khái niệm trừu tượng không có điểm dừng.

Example: 天空看起来无边无际。

Example pinyin: tiān kōng kàn qǐ lái wú biān wú jì 。

Tiếng Việt: Bầu trời trông vô cùng tận.

无边无际
wú biān wú jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có ranh giới hay giới hạn, vô cùng tận.

Boundless and limitless, without end.

际边缘处。形容范围极为广阔。[出处]清·钱采《说岳全传》第66回“白茫茫一片无边无际,原来是太湖边上。”[例]山路通过涧上一座毛竹小桥,重又隐没到~的大竹林里了。——《霹雳》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...