Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无辜

Pinyin: wú gū

Meanings: Innocent, not guilty., Vô tội, không có lỗi., ①清白无罪的。[例]常恐无辜死。——宋·文天祥《指南录后序》。*②无罪的人。[例]枉杀无辜。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 尢, 古, 辛

Chinese meaning: ①清白无罪的。[例]常恐无辜死。——宋·文天祥《指南录后序》。*②无罪的人。[例]枉杀无辜。

Grammar: Thường dùng để mô tả người hoặc động vật không có lỗi trong một tình huống nào đó. Có thể đứng trước danh từ như '无辜的人'.

Example: 他是无辜的,不应该受到惩罚。

Example pinyin: tā shì wú gū de , bú yīng gāi shòu dào chéng fá 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tội, không nên bị trừng phạt.

无辜
wú gū
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tội, không có lỗi.

Innocent, not guilty.

清白无罪的。常恐无辜死。——宋·文天祥《指南录后序》

无罪的人。枉杀无辜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无辜 (wú gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung