Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无论
Pinyin: wú lùn
Meanings: Regardless of, irrespective of, no matter what/how/who., Bất kể, dù là, không phân biệt., ①不论;不管。[例]无论天气多么冷,每天早晨他都要到江河去游泳。*②不要说;不用说。[例]无论魏晋。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]无论数十辈。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]弃者无论。——清·袁枚《黄生借书说》。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 尢, 仑, 讠
Chinese meaning: ①不论;不管。[例]无论天气多么冷,每天早晨他都要到江河去游泳。*②不要说;不用说。[例]无论魏晋。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]无论数十辈。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]弃者无论。——清·袁枚《黄生借书说》。
Grammar: Liên từ, thường đứng đầu câu để dẫn dắt mệnh đề điều kiện (phía sau có thể đi kèm ‘都’).
Example: 无论天气如何,我们都会去。
Example pinyin: wú lùn tiān qì rú hé , wǒ men dōu huì qù 。
Tiếng Việt: Bất kể thời tiết ra sao, chúng tôi vẫn sẽ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất kể, dù là, không phân biệt.
Nghĩa phụ
English
Regardless of, irrespective of, no matter what/how/who.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不论;不管。无论天气多么冷,每天早晨他都要到江河去游泳
不要说;不用说。无论魏晋。——晋·陶渊明《桃花源记》。无论数十辈。——清·侯方域《壮悔堂文集》。弃者无论。——清·袁枚《黄生借书说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!