Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无聊

Pinyin: wú liáo

Meanings: Nhàm chán, tẻ nhạt; không có việc gì làm., Boring, dull; having nothing to do., ①因精神空虚而烦闷。[例]他一闲下来,就感到十分无聊。*②言行等庸俗或没有意义而使人生厌。*③生活穷困,无所依赖。[例]穷饿无聊。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]卧病无聊。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 尢, 卯, 耳

Chinese meaning: ①因精神空虚而烦闷。[例]他一闲下来,就感到十分无聊。*②言行等庸俗或没有意义而使人生厌。*③生活穷困,无所依赖。[例]穷饿无聊。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]卧病无聊。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc trạng từ. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảm xúc hoặc tình huống.

Example: 这部电影真的很无聊。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn de hěn wú liáo 。

Tiếng Việt: Bộ phim này thực sự rất nhàm chán.

无聊
wú liáo
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhàm chán, tẻ nhạt; không có việc gì làm.

Boring, dull; having nothing to do.

因精神空虚而烦闷。他一闲下来,就感到十分无聊

言行等庸俗或没有意义而使人生厌

生活穷困,无所依赖。穷饿无聊。——宋·文天祥《指南录后序》。卧病无聊。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无聊 (wú liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung