Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无耻

Pinyin: wú chǐ

Meanings: Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ., Shameless, unscrupulous., ①不知耻辱;不要脸。[例]无耻的东西。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尢, 止, 耳

Chinese meaning: ①不知耻辱;不要脸。[例]无耻的东西。

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người.

Example: 他的行为真是无耻。

Example pinyin: tā de xíng wéi zhēn shì wú chǐ 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật sự vô liêm sỉ.

无耻
wú chǐ
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ.

Shameless, unscrupulous.

不知耻辱;不要脸。无耻的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无耻 (wú chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung