Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无缘
Pinyin: wú yuán
Meanings: Không có duyên phận, không liên quan., Having no connection or relationship., 采兴致。形容精神不振,提不起劲头。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十五回“小红待要过去,又不敢过去,只得悄悄向潇湘馆,取了喷壶而回,无精打采,自向房内躺着。”[例]这时候贾大少爷见人家的条子都已到齐,瞧着眼热,自己一个人坐在那里,甚觉~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十四回。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 尢, 彖, 纟
Chinese meaning: 采兴致。形容精神不振,提不起劲头。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十五回“小红待要过去,又不敢过去,只得悄悄向潇湘馆,取了喷壶而回,无精打采,自向房内躺着。”[例]这时候贾大少爷见人家的条子都已到齐,瞧着眼热,自己一个人坐在那里,甚觉~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十四回。
Grammar: Thường dùng trong mối quan hệ giữa con người hoặc tình huống.
Example: 他们两人似乎无缘。
Example pinyin: tā men liǎng rén sì hū wú yuán 。
Tiếng Việt: Hai người họ dường như không có duyên phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có duyên phận, không liên quan.
Nghĩa phụ
English
Having no connection or relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采兴致。形容精神不振,提不起劲头。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十五回“小红待要过去,又不敢过去,只得悄悄向潇湘馆,取了喷壶而回,无精打采,自向房内躺着。”[例]这时候贾大少爷见人家的条子都已到齐,瞧着眼热,自己一个人坐在那里,甚觉~。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十四回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!