Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无线
Pinyin: wú xiàn
Meanings: Không dây, liên quan đến công nghệ không cần dây dẫn., Wireless, related to technology that does not require wires.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 戋, 纟
Grammar: Dùng làm định ngữ cho các thiết bị công nghệ hiện đại.
Example: 这是最新的无线耳机。
Example pinyin: zhè shì zuì xīn de wú xiàn ěr jī 。
Tiếng Việt: Đây là tai nghe không dây mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dây, liên quan đến công nghệ không cần dây dẫn.
Nghĩa phụ
English
Wireless, related to technology that does not require wires.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!