Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无线电台

Pinyin: wú xiàn diàn tái

Meanings: Radio station., Đài phát thanh không dây., 形容不高兴,提不起劲儿。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“言毕,只是长吁短叹无精打彩的,不象往日高兴。”[例]打过二更他才~地回到房里。——曹禺《北京人》第一幕。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 戋, 纟, 乚, 日, 厶, 口

Chinese meaning: 形容不高兴,提不起劲儿。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“言毕,只是长吁短叹无精打彩的,不象往日高兴。”[例]打过二更他才~地回到房里。——曹禺《北京人》第一幕。

Grammar: Liên quan đến công nghệ phát sóng qua sóng vô tuyến.

Example: 我们收听了一家无线电台。

Example pinyin: wǒ men shōu tīng le yì jiā wú xiàn diàn tái 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã nghe một đài phát thanh.

无线电台
wú xiàn diàn tái
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đài phát thanh không dây.

Radio station.

形容不高兴,提不起劲儿。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“言毕,只是长吁短叹无精打彩的,不象往日高兴。”[例]打过二更他才~地回到房里。——曹禺《北京人》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
线#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无线电台 (wú xiàn diàn tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung