Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无精打采
Pinyin: wú jīng dǎ cǎi
Meanings: Listless; dispirited., Mất tinh thần, thiếu sức sống., 形容不高兴,提不起劲儿。同无精打彩”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 尢, 米, 青, 丁, 扌, 木, 爫
Chinese meaning: 形容不高兴,提不起劲儿。同无精打彩”。
Grammar: Miêu tả trạng thái tinh thần và ngoại hình của người bị mất năng lượng.
Example: 他今天看起来无精打采。
Example pinyin: tā jīn tiān kàn qǐ lái wú jīng dǎ cǎi 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ta trông thiếu sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất tinh thần, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Listless; dispirited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不高兴,提不起劲儿。同无精打彩”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế