Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无端

Pinyin: wú duān

Meanings: Without reason; for no apparent cause., Không có lý do, vô cớ., ①没来由;没道理。[例]无端滋事。*②品性不端正。[例]无端贱婢。*③没有尽头。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 尢, 立, 耑

Chinese meaning: ①没来由;没道理。[例]无端滋事。*②品性不端正。[例]无端贱婢。*③没有尽头。

Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.

Example: 他无端生气了。

Example pinyin: tā wú duān shēng qì le 。

Tiếng Việt: Anh ta tức giận vô cớ.

无端
wú duān
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có lý do, vô cớ.

Without reason; for no apparent cause.

没来由;没道理。无端滋事

品性不端正。无端贱婢

没有尽头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无端 (wú duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung