Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无稽之言

Pinyin: wú jī zhī yán

Meanings: Lời nói không có căn cứ, điều vô lý, Baseless statements, unfounded claims., 没有根据、无从查证的话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 尤, 旨, 禾, 丶, 言

Chinese meaning: 没有根据、无从查证的话。

Grammar: Cụm danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc cảnh báo.

Example: 不要相信那些无稽之言。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē wú jī zhī yán 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói vô lý đó.

无稽之言
wú jī zhī yán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói không có căn cứ, điều vô lý

Baseless statements, unfounded claims.

没有根据、无从查证的话。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...