Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无私

Pinyin: wú sī

Meanings: Không tư lợi, vô tư, Selfless, impartial., ①不只是顾自己的利益。[例]无私奉献。*②没有私心。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 尢, 厶, 禾

Chinese meaning: ①不只是顾自己的利益。[例]无私奉献。*②没有私心。

Grammar: Dùng để mô tả phẩm chất cao quý của con người, thường mang nghĩa tích cực.

Example: 他是一个无私的人。

Example pinyin: tā shì yí gè wú sī de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là một người vô tư.

无私
wú sī
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tư lợi, vô tư

Selfless, impartial.

不只是顾自己的利益。无私奉献

没有私心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无私 (wú sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung