Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无私无畏
Pinyin: wú sī wú wèi
Meanings: Vô tư và không sợ hãi, ám chỉ lòng dũng cảm vì lợi ích chung, Fearless and selfless, referring to courage for the common good., ①因为不自私而无所畏惧的。[例]以无私无畏青年的勇气蔑视强大的敌人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 厶, 禾, 丿, 乀, 田, 𠄌
Chinese meaning: ①因为不自私而无所畏惧的。[例]以无私无畏青年的勇气蔑视强大的敌人。
Grammar: Thành ngữ biểu dương phẩm chất đạo đức cao cả, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc tuyên truyền.
Example: 他无私无畏地为人民服务。
Example pinyin: tā wú sī wú wèi dì wèi rén mín fú wù 。
Tiếng Việt: Anh ta vô tư và không sợ hãi phục vụ nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tư và không sợ hãi, ám chỉ lòng dũng cảm vì lợi ích chung
Nghĩa phụ
English
Fearless and selfless, referring to courage for the common good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为不自私而无所畏惧的。以无私无畏青年的勇气蔑视强大的敌人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế