Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无私之光
Pinyin: wú sī zhī guāng
Meanings: Ánh sáng của sự vô tư, biểu tượng của sự công bằng và thiện chí, The light of selflessness, symbolizing fairness and goodwill., 比喻帝王的德泽。[出处]语本《礼记·孔子闲居》“天无私覆,地无私载,日月无私照。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 厶, 禾, 丶, ⺌, 兀
Chinese meaning: 比喻帝王的德泽。[出处]语本《礼记·孔子闲居》“天无私覆,地无私载,日月无私照。”
Grammar: Cụm danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn cảnh ca ngợi giá trị đạo đức.
Example: 无私之光照亮了整个社会。
Example pinyin: wú sī zhī guāng zhào liàng le zhěng gè shè huì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng của sự vô tư đã chiếu sáng cả xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng của sự vô tư, biểu tượng của sự công bằng và thiện chí
Nghĩa phụ
English
The light of selflessness, symbolizing fairness and goodwill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻帝王的德泽。[出处]语本《礼记·孔子闲居》“天无私覆,地无私载,日月无私照。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế