Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无知
Pinyin: wú zhī
Meanings: Không có kiến thức, ngu dốt, Ignorant, lacking knowledge., ①不懂情理;缺乏知识。[例]年幼无知。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 口, 矢
Chinese meaning: ①不懂情理;缺乏知识。[例]年幼无知。
Grammar: Thường dùng để phê phán người thiếu hiểu biết hoặc nhận thức.
Example: 无知的人常常犯错误。
Example pinyin: wú zhī de rén cháng cháng fàn cuò wù 。
Tiếng Việt: Người ngu dốt thường mắc sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có kiến thức, ngu dốt
Nghĩa phụ
English
Ignorant, lacking knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不懂情理;缺乏知识。年幼无知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!