Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无知妄作
Pinyin: wú zhī wàng zuò
Meanings: Hành động bừa bãi do thiếu hiểu biết, To act recklessly due to ignorance., 缺乏知识、不明事理而胡为。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 尢, 口, 矢, 亡, 女, 乍, 亻
Chinese meaning: 缺乏知识、不明事理而胡为。
Grammar: Cụm thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hành động thiếu suy nghĩ.
Example: 这种无知妄作的行为会造成严重后果。
Example pinyin: zhè zhǒng wú zhī wàng zuò de xíng wéi huì zào chéng yán zhòng hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Hành động bừa bãi do thiếu hiểu biết này sẽ gây hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động bừa bãi do thiếu hiểu biết
Nghĩa phụ
English
To act recklessly due to ignorance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏知识、不明事理而胡为。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế