Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无着

Pinyin: wú zhuó

Meanings: Không nắm bắt được, không rõ ràng, Unclear, unfathomable., ①没有落脚依靠之处。[例]无着入手。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 尢, 目, 羊

Chinese meaning: ①没有落脚依靠之处。[例]无着入手。

Grammar: Dùng để diễn tả sự mơ hồ, không thể nắm bắt được thông tin hoặc ý nghĩa nào đó.

Example: 这个问题的答案似乎无着。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de dá àn sì hū wú zhe 。

Tiếng Việt: Câu trả lời cho vấn đề này dường như không rõ ràng.

无着
wú zhuó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nắm bắt được, không rõ ràng

Unclear, unfathomable.

没有落脚依靠之处。无着入手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无着 (wú zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung