Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无相无作
Pinyin: wú xiàng wú zuò
Meanings: Không hình tướng, không hành động, ám chỉ trạng thái vô vi trong Phật giáo, No form, no action; refers to the state of non-action in Buddhism., ①佛教语。指弃绝众相,不事造作。*②泛指不务空言。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 木, 目, 乍, 亻
Chinese meaning: ①佛教语。指弃绝众相,不事造作。*②泛指不务空言。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, mang ý nghĩa triết học sâu sắc.
Example: 修行者追求无相无作的境界。
Example pinyin: xiū xíng zhě zhuī qiú wú xiāng wú zuò de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Những người tu hành theo đuổi cảnh giới vô tướng vô tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hình tướng, không hành động, ám chỉ trạng thái vô vi trong Phật giáo
Nghĩa phụ
English
No form, no action; refers to the state of non-action in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。指弃绝众相,不事造作
泛指不务空言
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế