Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无益
Pinyin: wú yì
Meanings: Useless, unbeneficial., Không có lợi ích, vô ích, ①没有益处。[例]无益的享乐。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①没有益处。[例]无益的享乐。
Grammar: Dùng như một tính từ hoặc bổ ngữ, thường mô tả hành động hoặc tình huống không mang lại kết quả tích cực.
Example: 这样的争论对解决问题无益。
Example pinyin: zhè yàng de zhēng lùn duì jiě jué wèn tí wú yì 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh luận như vậy không giúp ích gì cho việc giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có lợi ích, vô ích
Nghĩa phụ
English
Useless, unbeneficial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有益处。无益的享乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!