Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无的放矢

Pinyin: wú dì fàng shǐ

Meanings: Bắn tên không có đích, ám chỉ hành động không mục tiêu hoặc vô ích, To shoot an arrow without a target; to act aimlessly or fruitlessly., 的靶心;矢箭。没有目标乱射箭。比喻说话做事没有明确目的,或不切合实际。[出处]毛泽东《改造我们的学习》“不是有的放矢,而是无的放矢。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 勺, 白, 攵, 方, 大, 𠂉

Chinese meaning: 的靶心;矢箭。没有目标乱射箭。比喻说话做事没有明确目的,或不切合实际。[出处]毛泽东《改造我们的学习》“不是有的放矢,而是无的放矢。”

Grammar: Cụm động từ, thường dùng để phê phán hành động thiếu định hướng hoặc kế hoạch.

Example: 他的批评完全是无的放矢。

Example pinyin: tā de pī píng wán quán shì wú dì fàng shǐ 。

Tiếng Việt: Lời chỉ trích của anh ta hoàn toàn không có mục tiêu.

无的放矢
wú dì fàng shǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn tên không có đích, ám chỉ hành động không mục tiêu hoặc vô ích

To shoot an arrow without a target; to act aimlessly or fruitlessly.

的靶心;矢箭。没有目标乱射箭。比喻说话做事没有明确目的,或不切合实际。[出处]毛泽东《改造我们的学习》“不是有的放矢,而是无的放矢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...