Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无病自炙
Pinyin: wú bìng zì zhì
Meanings: Tự đốt mình dù không bị bệnh, ám chỉ hành động tự gây hại không cần thiết, To burn oneself unnecessarily despite having no illness; to harm oneself pointlessly., 灸灼,多指中医用艾叶等灼烧身体某一部分的医疗方法。比喻自找苦吃或自寻烦脑。[出处]《庄子·盗跖》“柳下季曰‘跖得无逆汝意若前乎?’孔子曰‘然,丘所谓无病而自炙也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 尢, 丙, 疒, 自, ⺀, 火, 𠂊
Chinese meaning: 灸灼,多指中医用艾叶等灼烧身体某一部分的医疗方法。比喻自找苦吃或自寻烦脑。[出处]《庄子·盗跖》“柳下季曰‘跖得无逆汝意若前乎?’孔子曰‘然,丘所谓无病而自炙也’”。
Grammar: Cụm thành ngữ hiếm gặp, thường mang tính phê phán tiêu cực.
Example: 他这行为简直是无病自炙。
Example pinyin: tā zhè xíng wéi jiǎn zhí shì wú bìng zì zhì 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta quả thực là tự gây hại không cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự đốt mình dù không bị bệnh, ám chỉ hành động tự gây hại không cần thiết
Nghĩa phụ
English
To burn oneself unnecessarily despite having no illness; to harm oneself pointlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灸灼,多指中医用艾叶等灼烧身体某一部分的医疗方法。比喻自找苦吃或自寻烦脑。[出处]《庄子·盗跖》“柳下季曰‘跖得无逆汝意若前乎?’孔子曰‘然,丘所谓无病而自炙也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế