Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无病自灸
Pinyin: wú bìng zì jiǔ
Meanings: Không bị bệnh mà tự chữa trị, làm quá lên chuyện nhỏ, To treat oneself when not sick; to overreact or make a fuss over nothing., ①没有病而自行针灸。比喻无缘无故自讨苦吃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 丙, 疒, 自, 久, 火
Chinese meaning: ①没有病而自行针灸。比喻无缘无故自讨苦吃。
Grammar: Cụm động từ, biểu đạt hành động tự gây phiền phức hoặc lo lắng không cần thiết.
Example: 别无病自灸了,你根本没什么大问题。
Example pinyin: bié wú bìng zì jiǔ le , nǐ gēn běn méi shén me dà wèn tí 。
Tiếng Việt: Đừng làm quá lên, bạn thực sự không có vấn đề gì lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bị bệnh mà tự chữa trị, làm quá lên chuyện nhỏ
Nghĩa phụ
English
To treat oneself when not sick; to overreact or make a fuss over nothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有病而自行针灸。比喻无缘无故自讨苦吃
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế