Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无疑

Pinyin: wú yí

Meanings: Without doubt, certain., Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn, ①没有可疑之处,表示非常肯定。[例]确信无疑。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 尢, 疋, 龴

Chinese meaning: ①没有可疑之处,表示非常肯定。[例]确信无疑。

Grammar: Được sử dụng như một trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ. Thường đứng sau động từ '是' (là).

Example: 这个消息无疑是真的。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī wú yí shì zhēn de 。

Tiếng Việt: Tin tức này chắc chắn là thật.

无疑
wú yí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn

Without doubt, certain.

没有可疑之处,表示非常肯定。确信无疑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...