Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无疆之休

Pinyin: wú jiāng zhī xiū

Meanings: Phúc đức không bờ bến, sự may mắn vô biên, Boundless blessings or infinite good fortune., 无限美好;无穷幸福。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 尢, 土, 弓, 畺, 丶, 亻, 木

Chinese meaning: 无限美好;无穷幸福。

Grammar: Là cụm danh từ thường dùng để nói về những điều tốt đẹp, đặc biệt trong các câu mang tính chúc tụng hoặc văn bản chính trị cổ xưa.

Example: 愿国家享有无疆之休。

Example pinyin: yuàn guó jiā xiǎng yǒu wú jiāng zhī xiū 。

Tiếng Việt: Mong đất nước được hưởng phúc đức vô biên.

无疆之休
wú jiāng zhī xiū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc đức không bờ bến, sự may mắn vô biên

Boundless blessings or infinite good fortune.

无限美好;无穷幸福。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...