Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无畏

Pinyin: wú wèi

Meanings: Không sợ hãi, dũng cảm., Fearless or brave., ①无所畏惧。[例]英勇无畏。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 尢, 丿, 乀, 田, 𠄌

Chinese meaning: ①无所畏惧。[例]英勇无畏。

Grammar: Dùng để ca ngợi tinh thần dũng cảm của một người.

Example: 他是一个无畏的战士。

Example pinyin: tā shì yí gè wú wèi de zhàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một chiến binh dũng cảm.

无畏
wú wèi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sợ hãi, dũng cảm.

Fearless or brave.

无所畏惧。英勇无畏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无畏 (wú wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung