Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无用

Pinyin: wú yòng

Meanings: Useless or worthless., Vô dụng, không có giá trị sử dụng., ①不适用的。[例]无用而傲慢自大的文职人员。*②没有价值或意义的;没有用处或效果的。[例]在字母表中无用的字母。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 尢, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①不适用的。[例]无用而傲慢自大的文职人员。*②没有价值或意义的;没有用处或效果的。[例]在字母表中无用的字母。

Grammar: Dùng để đánh giá tiêu cực về một thứ gì đó.

Example: 这本书无用。

Example pinyin: zhè běn shū wú yòng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này vô dụng.

无用
wú yòng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô dụng, không có giá trị sử dụng.

Useless or worthless.

不适用的。无用而傲慢自大的文职人员

没有价值或意义的;没有用处或效果的。在字母表中无用的字母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无用 (wú yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung