Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无瑕
Pinyin: wú xiá
Meanings: Flawless or perfect., Không tỳ vết, hoàn hảo., ①没有瑕疵,比喻没有缺点或污点。[例]白璧无瑕。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 叚, 王
Chinese meaning: ①没有瑕疵,比喻没有缺点或污点。[例]白璧无瑕。
Grammar: Dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự hoàn hảo của một đối tượng.
Example: 她的皮肤无瑕。
Example pinyin: tā de pí fū wú xiá 。
Tiếng Việt: Làn da của cô ấy không tì vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tỳ vết, hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Flawless or perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有瑕疵,比喻没有缺点或污点。白璧无瑕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!