Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无理取闹

Pinyin: wú lǐ qǔ nào

Meanings: Making trouble without just cause., Gây rối mà không có lý do chính đáng., 毫无理由地跟人吵闹。指故意捣乱。[出处]唐·韩愈《答柳州食虾蟆》诗“鸣声相呼和,无理只取闹。周公所不堪,洒灰垂典教。”[例]对那些~的人,我们决不应该迁就。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 尢, 王, 里, 又, 耳, 市, 门

Chinese meaning: 毫无理由地跟人吵闹。指故意捣乱。[出处]唐·韩愈《答柳州食虾蟆》诗“鸣声相呼和,无理只取闹。周公所不堪,洒灰垂典教。”[例]对那些~的人,我们决不应该迁就。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ như “不要” (đừng) để đưa ra cảnh báo.

Example: 不要在这里无理取闹。

Example pinyin: bú yào zài zhè lǐ wú lǐ qǔ nào 。

Tiếng Việt: Đừng gây rối vô lý ở đây.

无理取闹
wú lǐ qǔ nào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối mà không có lý do chính đáng.

Making trouble without just cause.

毫无理由地跟人吵闹。指故意捣乱。[出处]唐·韩愈《答柳州食虾蟆》诗“鸣声相呼和,无理只取闹。周公所不堪,洒灰垂典教。”[例]对那些~的人,我们决不应该迁就。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...