Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无独有偶
Pinyin: wú dú yǒu ǒu
Meanings: Not unique; there is a similar case., Không phải duy nhất, có trường hợp tương tự xảy ra., 独一个;偶一双。不只一个,竟然还有配对的。表示两事或两人十分相似。[出处]刘半农《奉答王敬轩先生》“先生与这位老夫子,可称无独有偶。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 尢, 犭, 虫, 月, 𠂇, 亻, 禺
Chinese meaning: 独一个;偶一双。不只一个,竟然还有配对的。表示两事或两人十分相似。[出处]刘半农《奉答王敬轩先生》“先生与这位老夫子,可称无独有偶。”
Grammar: Dùng để dẫn chứng rằng tình huống nào đó không phải hiếm gặp.
Example: 无独有偶,他也犯了同样的错误。
Example pinyin: wú dú yǒu ǒu , tā yě fàn le tóng yàng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Không phải riêng lẻ, anh ta cũng phạm lỗi tương tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phải duy nhất, có trường hợp tương tự xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Not unique; there is a similar case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独一个;偶一双。不只一个,竟然还有配对的。表示两事或两人十分相似。[出处]刘半农《奉答王敬轩先生》“先生与这位老夫子,可称无独有偶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế