Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无物

Pinyin: wú wù

Meanings: Nothing at all; no objects., Không có vật gì, không có gì cả., ①不存在东西;空洞。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 尢, 勿, 牛

Chinese meaning: ①不存在东西;空洞。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh về sự trống trải hoặc nghèo nàn.

Example: 这里空空如也,无物可取。

Example pinyin: zhè lǐ kōng kōng rú yě , wú wù kě qǔ 。

Tiếng Việt: Nơi đây trống trơn, chẳng có gì cả.

无物 - wú wù
无物
wú wù

📷 Không có gì - Bong bóng lời thoại màu xanh và đỏ trên nền trắng

无物
wú wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có vật gì, không có gì cả.

Nothing at all; no objects.

不存在东西;空洞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...