Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无源之水

Pinyin: wú yuán zhī shuǐ

Meanings: Nước không nguồn, ví dụ cho thứ không có gốc rễ, không bền vững., Water without a source; metaphor for something without foundation or sustainability., ①没有源头的水,没有根的树木。比喻没有基础的事物。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尢, 原, 氵, 丶, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①没有源头的水,没有根的树木。比喻没有基础的事物。

Grammar: Dùng để so sánh hoặc phê phán ý tưởng/thứ gì đó thiếu cơ sở nhất định.

Example: 这种说法简直是无源之水。

Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ jiǎn zhí shì wú yuán zhī shuǐ 。

Tiếng Việt: Lời nói này giống như nước không có nguồn vậy.

无源之水
wú yuán zhī shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước không nguồn, ví dụ cho thứ không có gốc rễ, không bền vững.

Water without a source; metaphor for something without foundation or sustainability.

没有源头的水,没有根的树木。比喻没有基础的事物

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...