Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无涯
Pinyin: wú yá
Meanings: Boundless or limitless., Không giới hạn, vô biên., ①无尽;无限。[例]灾祸无涯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 厓, 氵
Chinese meaning: ①无尽;无限。[例]灾祸无涯。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ trong văn cảnh triết lý hoặc thơ ca.
Example: 学海无涯。
Example pinyin: xué hǎi wú yá 。
Tiếng Việt: Biển học là vô biên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giới hạn, vô biên.
Nghĩa phụ
English
Boundless or limitless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无尽;无限。灾祸无涯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!