Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无济
Pinyin: wú jì
Meanings: Không có ích lợi gì, không giúp được gì., Useless or of no help., ①即“无济于事”,对事情没有什么帮助。[例]迄无济。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 尢, 氵, 齐
Chinese meaning: ①即“无济于事”,对事情没有什么帮助。[例]迄无济。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ như “无济于事” (vô ích).
Example: 他的努力无济于事。
Example pinyin: tā de nǔ lì wú jì yú shì 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy chẳng ích gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có ích lợi gì, không giúp được gì.
Nghĩa phụ
English
Useless or of no help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“无济于事”,对事情没有什么帮助。迄无济。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!