Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无济于事
Pinyin: wú jì yú shì
Meanings: Hoàn toàn không có tác dụng, không mang lại hiệu quả., Completely ineffective or useless., 济补益,帮助。对事情没有什么帮助或益处。比喻不解决问题。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十二回“如今远水救不得近火,就是我们再帮点忙,至多再凑了几百银子,也无济于事。”[例]遇事需当机立断,任何犹豫和怯懦都是~的。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 氵, 齐, 于, 事
Chinese meaning: 济补益,帮助。对事情没有什么帮助或益处。比喻不解决问题。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十二回“如今远水救不得近火,就是我们再帮点忙,至多再凑了几百银子,也无济于事。”[例]遇事需当机立断,任何犹豫和怯懦都是~的。
Grammar: Thường đi kèm với động từ ở phía trước để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Example: 说这些话无济于事。
Example pinyin: shuō zhè xiē huà wú jì yú shì 。
Tiếng Việt: Nói những lời này cũng không giúp ích gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không có tác dụng, không mang lại hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
Completely ineffective or useless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
济补益,帮助。对事情没有什么帮助或益处。比喻不解决问题。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十二回“如今远水救不得近火,就是我们再帮点忙,至多再凑了几百银子,也无济于事。”[例]遇事需当机立断,任何犹豫和怯懦都是~的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế