Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无条件
Pinyin: wú tiáo jiàn
Meanings: Unconditional, without any conditions., Không điều kiện, không yêu cầu bất kỳ điều kiện nào.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 夂, 朩, 亻, 牛
Grammar: Dùng như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
Example: 父母对孩子的爱应该是无条件的。
Example pinyin: fù mǔ duì hái zi de ài yīng gāi shì wú tiáo jiàn de 。
Tiếng Việt: Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái nên là vô điều kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không điều kiện, không yêu cầu bất kỳ điều kiện nào.
Nghĩa phụ
English
Unconditional, without any conditions.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế